🔍 Search: PHẰM PHẰM
🌟 PHẰM PHẰM @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
숭숭
Phó từ
-
1
연한 물건을 조금 두껍게 빨리 써는 모양.
1 (THÁI, XẮT) XỒM XỘP, PHẰM PHẰM: Hình ảnh thái nhanh hơi dày vật mềm. -
2
조금 큰 구멍이 많이 뚫려 있는 모양.
2 MỘT CÁCH LỖ CHỖ: Hình ảnh lỗ hơi to bị thủng nhiều. -
3
땀방울이나 털 등이 피부에 많이 나 있는 모양.
3 MỘT CÁCH TUA TỦA, MỘT CÁCH NHỄ NHẠI: Hình ảnh giọt mồ hôi hay lông... xuất hiện nhiều trên da.
-
1
연한 물건을 조금 두껍게 빨리 써는 모양.